Có 2 kết quả:
杂盐 zá yán ㄗㄚˊ ㄧㄢˊ • 雜鹽 zá yán ㄗㄚˊ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carnallite (hydrated potassium magnesium chloride mineral)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carnallite (hydrated potassium magnesium chloride mineral)
Bình luận 0